🔍
Search:
XÔNG TỚI
🌟
XÔNG TỚI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
빠르고 힘차게 앞으로 나아가다.
1
XÔNG TỚI, LAO TỚI:
Tiến về phía trước một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
-
Danh từ
-
1
빠르고 힘차게 앞으로 나아감.
1
SỰ XÔNG TỚI, SỰ LAO TỚI:
Việc tiến lên phía trước một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
-
Động từ
-
1
밖이나 앞으로 갑자기 힘차게 뛰어나가다.
1
PHÓNG RA, LAO TỚI:
Đột ngột chạy vụt ra bên ngoài hoặc phía trước.
-
2
어떤 일을 하려고 겁 없이 덤벼들다.
2
XÔNG TỚI, LIỀU LĨNH:
Lao vào không chút sợ hãi để định làm việc gì đó.
-
☆
Động từ
-
1
대들거나 달려들다.
1
XÔNG TỚI, LAO TỚI, CHỐNG ĐỐI:
Chống đối hoặc xông vào.
-
2
무엇을 이루기 위하여 적극적으로 뛰어들다.
2
XÔNG XÁO:
Tham gia một cách tích cực để đạt được cái gì đó.
-
3
침착하지 못하고 서두르다.
3
HẤP TẤP:
Không thể bình tĩnh mà vội vàng.
-
Danh từ
-
1
힘차게 뛰어 나아감.
1
SỰ TIẾN LÊN, SỰ LAO NHANH, SỰ XÔNG TỚI:
Sự tiến tới một cách mạnh mẽ.
-
2
빠르게 발전하거나 진보함.
2
SỰ NHẢY VỌT:
Sự phát triển hay tiến bộ nhanh.
🌟
XÔNG TỚI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Động từ
-
1.
끈기가 있어 떨어지지 않게 붙다.
1.
BÁM CHẮC, DÍNH CHẶT:
Có độ bám nên dính vào mà không rơi ra.
-
2.
한 장소에서 머무르며 떠나지 않다.
2.
BÁM TRỤ:
Lưu lại và không rời khỏi một địa điểm.
-
3.
어떤 일에 매우 집중하다.
3.
BÁM SÁT:
Rất tập trung vào việc nào đó.
-
4.
어떤 물체나 공간에 가까이 다가가다.
4.
TIẾN SÁT, DÍNH SÁT:
Tiến gần tới không gian hay vật thể nào đó.
-
5.
맛이 좋아 입맛에 잘 맞다.
5.
VỪA MIỆNG:
Vị ngon nên rất hợp khẩu vị.
-
6.
사람이나 동물이 가까이 붙어 따르다.
6.
BÁM CHẶT, THEO SÁT:
Con người hay động vật theo chặt lấy nhau.
-
7.
가까이 달려들어 덤비다.
7.
XÔNG VÀO:
Chạy xông tới gần.